Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

hòa nhạc

Academic
Friendly

Từ "hòa nhạc" trong tiếng Việt có nghĩamột sự kiện âm nhạc, trong đó nhiều nhạc công cùng biểu diễn một tác phẩm âm nhạc. Thông thường, trong một buổi hòa nhạc, có thể nhiều loại nhạc cụ khác nhau, chẳng hạn như piano, violon, trống, nhiều loại nhạc cụ khác.

Định nghĩa:
  • Hòa nhạc: sự kiện âm nhạc nơi các nhạc sĩ biểu diễn cùng nhau, thường với một dàn nhạc hoặc một nhóm nhạc.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Tối nay buổi hòa nhạc tại nhà hát lớn."
    • "Tôi rất thích nghe hòa nhạc cổ điển."
  2. Câu nâng cao:

    • "Buổi hòa nhạc giao hưởng sẽ diễn ra vào cuối tuần này với sự tham gia của dàn nhạc nổi tiếng thế giới."
    • "Trong buổi hòa nhạc vừa qua, nghệ sĩ đã trình diễn một tác phẩm nổi tiếng của Beethoven."
Biến thể của từ:
  • Hòa nhạc có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Chẳng hạn:
    • "Buổi hòa nhạc" (nhấn mạnh vào sự kiện).
    • "Hòa nhạc ngoài trời" (sự kiện hòa nhạc diễn rakhông gian mở).
Nghĩa khác:
  • "Hòa" trong tiếng Việt cũng có thể mang nghĩa là hòa bình, hòa hợp, nhưng trong ngữ cảnh âm nhạc, từ này chủ yếu chỉ việc kết hợp nhiều âm thanh lại với nhau.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Biểu diễn: Tương tự nhưng không nhất thiết phải nhiều nhạc cụ, có thể chỉ một nghệ sĩ.
  • Nhạc hội: Có thể dùng thay thế cho hòa nhạc, nhưng thường mang ý nghĩa rộng hơn, có thể bao gồm nhiều loại hình nghệ thuật khác nhau.
  • Hòa tấu: Nhấn mạnh vào việc các nhạc cụ hòa quyện với nhau trong một tác phẩm.
Kết luận:

"Hòa nhạc" không chỉ đơn thuần một sự kiện còn nghệ thuật kết hợp âm thanh của nhiều nhạc cụ khác nhau để tạo ra một trải nghiệm âm nhạc phong phú.

  1. hoà nhạc đg. Cùng biểu diễn âm nhạc bằng nhiều nhạc khí. Buổi hoà nhạc.

Comments and discussion on the word "hòa nhạc"